Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
death-watch
['deθwɔt∫]
|
danh từ
sự thức đêm để trông người chết
sự canh chừng một tử tội trước khi đem xử tử
(động vật học) con mọt atropot