Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
deaphragmless
|
Kỹ thuật
không (có) màng; không có điapham
Toán học
không (có) màng; không có điapham
Vật lý
không (có) màng