Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
deadlight
['dedlait]
|
danh từ
cửa sổ giả
(hàng hải) cửa sập ở lỗ thành tàu (để che ánh sáng)