Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
davy
['deivi]
|
danh từ
(từ lóng) to take one's davy that ... thề rằng