Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
dart
[dɑ:t]
|
danh từ
mũi tên phóng, phi tiêu; cái lao, ngọn mác
( số nhiều) trò chơi ném phi tiêu (của trẻ con)
(động vật học) ngòi nọc
sự lao tới, sự phóng tới
lao tới, xông tới
động từ
ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới
phóng ngọn lao vào con hổ
lao qua đường
mắt quắc lên vẻ giận dữ
lao xuống, đâm bổ xuống (máy bay...)