Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
darn
[dɑ:n]
|
danh từ
sự mạng
chỗ mạng
ngoại động từ
mạng (quần áo, bít tất...)
(từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ( (cũng) durn )
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
darn
|
darn
darn (v)
sew, stitch, repair, mend, sew up
antonym: tear