Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
daresay
['deɜ'sei]
|
động từ, cũng dare say
dám nói
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
daresay
|
daresay
daresay (v)
guess, suppose, expect, assume, admit, acknowledge
antonym: deny