Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dangle
['dæηgl]
|
ngoại động từ
lúc lắc, đu đưa
nhử, đưa ra để nhử
nội động từ
lòng thòng, lủng lẳng, đu đưa
thanh kiếm lủng lẳng bên sườn anh ta
bóng đèn đu đưa nhẹ trong gió
( (thường) + about , after , round ) bám sát, theo đuôi nhằng nhằng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dangle
|
dangle
dangle (v)
hang, hang down, swing, sway, suspend, droop, sag, draggle
antonym: stick up