Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dử
[dử]
|
rheum (gum on the edge of the eyelids)
Từ điển Việt - Việt
dử
|
danh từ
chất nhờn tiết ra và đọng lại ở khoé mi mắt
mắt đầy dử
động từ
xem nhử