Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dẹp
[dẹp]
|
to suppress; to repress; to mate; to quell
to hold back; to restrain
to clear away
flat
Từ điển Việt - Việt
dẹp
|
động từ
xếp cho gọn lại
dẹp mấy cuốn sách lên kệ
ngừng lại hoặc bỏ đi
dẹp chuyện buồn qua một bên
xoá bỏ nhằm đảm bảo an ninh, trật tự
dẹp bọn trộm cắp
tính từ
bề dày rất mỏng
cốm dẹp