Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dấm
[dấm]
|
xem giấm
have something (somebody) all lined up (dấm sẵn)
Từ điển Việt - Việt
dấm
|
động từ
rấm
dấm nuôi