Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cylindrical
[si'lindrikəl]
|
tính từ
hình trụ
Chuyên ngành Anh - Việt
cylindrical
[si'lindrikəl]
|
Hoá học
(thuộc) hình trụ, mặt trụ
Kỹ thuật
có hình trụ, (thuộc) xilanh
Toán học
(thuộc) hình trụ, mặt trụ; trụ
Vật lý
(thuộc) hình trụ, mặt trụ; trụ
Xây dựng, Kiến trúc
(thuộc) hình trụ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cylindrical
|
cylindrical
cylindrical (adj)
tubular, tube-shaped, cylinder-shaped, rod-shaped, rodlike