Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cultivated
['kʌltiveitid]
|
tính từ
có trồng trọt, có cày cấy (đất...)
có học thức; có trau dồi, có tu dưỡng
Từ điển Anh - Anh
cultivated
|

cultivated

cultivated (kŭlʹtə-vātĭd) adjective

1. Of or relating to cultivation; produced in cultivation: a cultivated plant.

2. Educated; polished; refined.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cultivated
|
cultivated
cultivated (adj)
refined, educated, cultured, sophisticated, urbane, civilized
antonym: uncouth