Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cruising
['kru:ziη]
|
tính từ
đi tuần tra
đi kiếm khách
đi tiết kiệm xăng
danh từ
(hàng hải) sự tuần tra
việc đi kiếm khách (ô tô)