Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Anh
crossbow
|

crossbow

crossbow (krôsʹbō, krŏsʹ-) noun

A weapon consisting of a bow fixed crosswise on a wooden stock, with grooves on the stock to direct the projectile.

crossʹbowman noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
crossbow
|
crossbow
crossbow (n)
bow, longbow, Cupid's bow