Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
courtship
['kɔ:t∫ip]
|
danh từ
sự ve vãn, sự tán tỉnh, sự tỏ tình, sự tìm hiểu
thời gian tìm hiểu (của một đôi trai gái)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
courtship
|
courtship
courtship (n)
wooing, dating, engagement