Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
courier
['kɔriə(r)]
|
danh từ
người đưa thư, người đưa tin tức
người được tuyển dụng để hướng dẫn những đoàn khách du lịch