Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
countrywoman
['kʌntri,wumən]
|
danh từ
người đàn bà ở nông thôn
người đàn bà đồng xứ, người đàn bà đồng hương
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
countrywoman
|
countrywoman
countrywoman (n)
compatriot, national, citizen, inhabitant, native