Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
counterbalance
[,kauntə'bæləns]
|
đối trọng, lực lượng ngang hàng, ảnh hưởng ngang bằng
ngoại động từ
làm đối trọng
sự lịch thiệp của anh làm đối trọng với tính xấc láo của hắn ta
Chuyên ngành Anh - Việt
counterbalance
[,kauntə'bæləns]
|
Kỹ thuật
đối trọng, cân (kỹ thuật), cân bằng đối trọng
Xây dựng, Kiến trúc
đối trọng, cân(kỹ thuật), cân bằng đối trọng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
counterbalance
|
counterbalance
counterbalance (n)
offset, balance, counterpoise, equipoise (formal), counterweight, equalizer, compensation
counterbalance (v)
tip the scales, offset, balance, correct, compensate