Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
couloir
['ku:lwɑ:]
|
danh từ
(địa lý,địa chất) hẻm
Chuyên ngành Anh - Việt
couloir
['ku:lwɑ:]
|
Kỹ thuật
hẻm núi
Xây dựng, Kiến trúc
hẻm núi