Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
couchant
['kaut∫ənt]
|
tính từ
nằm đầu ngẩng lên (hình thú vật hay huy hiệu)