Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
corset
['kɔ:sit]
|
danh từ
áo nịt ngực (của đàn bà); coóc-xê