Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
contractual
[kən'træktjuəl]
|
tính từ
bằng hợp đồng, bằng giao kèo, bằng khế ước
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
contractual
|
contractual
contractual (adj)
votive, pledged, prescribed, predetermined, promised, vowed