Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
conspicuously
[kən'spikjuəsli]
|
phó từ
dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
conspicuously
|
conspicuously
conspicuously (adv)
noticeably, obviously, clearly, evidently, visibly
antonym: secretly