Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
consignee
[,kənsai'ni:]
|
danh từ
người nhận cái gì (như) hàng hoá được gửi
Chuyên ngành Anh - Việt
consignee
[,kənsai'ni:]
|
Kinh tế
người nhận hàng
Kỹ thuật
người nhận hàng
Toán học
người nhận hàng