Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
consciously
['kɔn∫əsli]
|
phó từ
có ý thức, có chủ ý
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
consciously
|
consciously
consciously (adv)
deliberately, intentionally, knowingly, determinedly, willfully, on purpose
antonym: unintentionally