Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
conscience-smitten
['kɔn∫ns,smitn]
|
tính từ
bị lương tâm cắn rứt