Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
conflagration
[,kɔnflə'grei∫n]
|
danh từ
đám cháy lớn
(nghĩa bóng) tai hoạ lớn, sự xung đột lớn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
conflagration
|
conflagration
conflagration (n)
fire, blaze, inferno, forest fire, brushfire, bushfire