Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
condemnation
[,kɔndem'nei∫n]
|
danh từ
sự kết án, sự kết tội, sự xử phạt
sự chỉ trích, sự chê trách, sự lên án, sự quy tội
lý do để lên án
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
condemnation
|
condemnation
condemnation (n)
  • censure, blame, disapproval, denunciation, criticism, attack
    antonym: commendation
  • conviction, sentence, judgment
    antonym: absolution