Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
concessionary
[kən'se∫nəri]
|
tính từ
ưu đãi
thuế quan ưu đãi
lãi suất ưu đãi