Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
concertmaster
['kɔnsət,ma:stə]
|
danh từ
người chỉ huy dàn nhạc