Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
completion
[kəm'pli:∫n]
|
danh từ
sự hoàn thành, sự làm xong
sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ
Chuyên ngành Anh - Việt
completion
[kəm'pli:∫n]
|
Hoá học
hoàn tất
Kỹ thuật
sự bổ sung, sự làm cho đầy đủ; sự mở rộng
Tin học
hoàn tất
Toán học
sự bổ sung, sự làm cho đầy đủ; sự mở rộng
Xây dựng, Kiến trúc
sự làm dư, sự làm trọn bộ; sự hoàn thiện
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
completion
|
completion
completion (n)
conclusion, close, achievement, accomplishment, end, finishing point
antonym: start