Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
commotion
[kə'mou∫n]
|
tính từ
sự rung chuyển, sự chấn động, sự rung động
(nghĩa bóng) sự rối loạn; cuộc bạo động, cuộc khởi nghĩa
(y học) choáng
Chuyên ngành Anh - Việt
commotion
[kə'mou∫n]
|
Kỹ thuật
sự rung động; chấn động điện
Xây dựng, Kiến trúc
sự rung động; chấn động điện
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
commotion
|
commotion
commotion (n)
ruckus, tumult, uproar, turmoil, hubbub, disorder, upheaval, hullabaloo, fuss, din, stir, disturbance, furor, to-do (informal)
antonym: peace