Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
committer
[kə'mitə]
|
danh từ
người đàn ông dan díu với một người đàn bà đã có chồng; gian phu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
committer
|
committer
committer (n)
perpetrator, culprit, criminal, wrongdoer, guilty party, offender, agent, perp (US, slang)