Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
commencement
[kə'mensmənt]
|
danh từ
sự bắt đầu, sự khởi đầu
lễ phát bằng (trường đại học Căm-brít, Đơ-blin và Mỹ)