Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
comedo
['kɔmidou]
|
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số nhiều comedones
(y học) mụn trứng cá