Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cognac
['kounjæk]
|
danh từ
rượu cô-nhắc
Chuyên ngành Anh - Việt
cognac
['kounjæk]
|
Kỹ thuật
cô nhắc
Sinh học
cô nhắc
Từ điển Anh - Anh
cognac
|

cognac

cognac (kōnʹyăk, kŏnʹ-, kônʹ-) noun

A brandy distilled from white wine and produced in the vicinity of Cognac.