Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
coating
['koutiη]
|
danh từ
lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài
vải may áo choàng
Chuyên ngành Anh - Việt
coating
['koutiη]
|
Hoá học
phủ, bọc; mạ; tráng, sơn; lớp phủ
Kỹ thuật
sự phủ, sự mạ; sự mạ điện, sự phủ điện; lớp phủ, lớp mạ
Sinh học
bao phủ, lớp bao phủ; vật liệu bao gói; tráng vỏ ngoài
Toán học
sự phủ, sự mạ; sự mạ điện, sự phủ điện; lớp phủ, lớp mạ
Vật lý
sự phủ, sự mạ; sự mạ điện, sự phủ điện; lớp phủ, lớp mạ
Xây dựng, Kiến trúc
sự phủ, sự bọc; lớp tráng; mạ, sơn
Từ điển Anh - Anh
coating
|

coating

coating (kōʹtĭng) noun

1. A layer of a substance spread over a surface for protection or decoration; a covering layer.

2. Cloth for making coats.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
coating
|
coating
coating (n)
covering, veneer, varnish, glaze, layer, coat, undercoat, crust, cake, overlay