Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
coaly
['kouli]
|
tính từ
(thuộc) than; như than; đen như than
có than, đầy than