Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
clockwise
['klɔkwaiz]
|
tính từ & phó từ
theo chiều kim đồng hồ
Chuyên ngành Anh - Việt
clockwise
['klɔkwaiz]
|
Kỹ thuật
theo chiều kim đồng hồ
Toán học
theo chiều kim đồng hồ
Vật lý
theo chiều kim đồng hồ
Xây dựng, Kiến trúc
theo chiều kim đồng hồ
Từ điển Anh - Anh
clockwise
|

clockwise

clockwise (klŏkʹwīz) adverb & adjective

Abbr. cw.

In the same direction as the rotating hands of a clock.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
clockwise
|
clockwise
clockwise (adj)
right-handed, left to right, circular, round, helical, spiral
antonym: left-handed