Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
clock-watching
['klɔk,wɔt∫iη]
|
danh từ
sự sốt ruột xem đồng hồ để đợi giờ nghỉ