Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
clock-watcher
['klɔk'wɔt∫ə(r)]
|
danh từ
người luôn sốt ruột xem đồng hồ để đợi giờ nghỉ
Từ điển Anh - Anh
clock-watcher
|

clock-watcher

clock-watcher (klŏkʹwôchər) noun

A person who is eager for the time to pass, as at work or school.

clockʹ-watching noun