Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
climbing
['klaimiη]
|
danh từ
sự leo trèo
khung chơi leo trèo của trẻ em
Chuyên ngành Anh - Việt
climbing
['klaimiη]
|
Kỹ thuật
sự leo, sự trườn lên; sự lên cao, sự lên dốc
Xây dựng, Kiến trúc
sự leo, sự trườn lên; sự lên cao, sự lên dốc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
climbing
|
climbing
climbing (adj)
uphill, ascending, rising, mounting
antonym: downhill
climbing (n)
mountaineering, hiking, rock climbing, alpinism, hillwalking, artificial climbing, free climbing, bouldering, mountain climbing