Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cleric
|
Xem clergyman
Từ điển Anh - Anh
cleric
|

cleric

cleric (klĕrʹĭk) noun

A member of the clergy.

[Late Latin clēricus. See clerk.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cleric
|
cleric
cleric (n)
priest, minister, ecclesiastic