Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cleaning
['kli:niη]
|
danh từ
sự quét tước, sự dọn dẹp
Chuyên ngành Anh - Việt
cleaning
['kli:niη]
|
Hoá học
làm sạch, rửa
Kỹ thuật
sự làm sạch; sự tinh chế
Sinh học
làm sạch, rửa sạch
Toán học
sự làm sạch; sự tinh chế
Vật lý
sự làm sạch; sự tinh chế
Xây dựng, Kiến trúc
sự làm sạch
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cleaning
|
cleaning
cleaning (n)
housework, spring-cleaning, scrubbing, dusting, washing, vacuuming