Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
clean-shaven
['klin'∫eivn]
|
tính từ
mày râu nhẵn nhụi, cạo sạch
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
clean-shaven
|
clean-shaven
clean-shaven (adj)
shaved, smooth, smooth-shaven, hairless
antonym: bearded