Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
classroom
['klɑ:srum]
|
danh từ
phòng học, lớp học
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
classroom
|
classroom
classroom (n)
schoolroom, teaching space, seminar room, tutorial room, lecture theater, laboratory, lecture hall, language laboratory