Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
claque
[klæk]
|
danh từ
nhóm người vỗ tay thuê
bọn bợ đỡ
Từ điển Anh - Anh
claque
|

claque

claque (klăk) noun

1. A group of persons hired to applaud at a performance.

2. A group of fawning admirers.

 

[French, from claquer, to clap, of imitative origin.]