Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
clanger
['klæηə(r)]
|
danh từ
điều sơ suất, sai sót
Từ điển Anh - Anh
clanger
|

clanger

clanger (klăngʹər) noun

Chiefly British.

A blunder; a faux pas.