Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
claimant
['keimənt]
|
Cách viết khác : claimer ['kleimə]
danh từ
người đòi, người yêu sách; người thỉnh cầu
(pháp lý) nguyên đơn, người đứng kiện
Chuyên ngành Anh - Việt
claimant
['keimənt]
|
Hoá học
người yêu cầu; người mua một bằng phát minh
Kinh tế
nguyên đơn
Kỹ thuật
người khiếu nại; nguyên đơn
Từ điển Anh - Anh
claimant
|

claimant

claimant (klāʹmənt) noun

A party that makes a claim.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
claimant
|
claimant
claimant (n)
applicant, plaintiff, pretender, petitioner, appellant, supplicant (formal), suitor